Có 3 kết quả:
展轉 triển chuyển • 輾轉 triển chuyển • 辗转 triển chuyển
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xoay vần — Xoay trở không yên.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trằn trọc không yên
Từ điển trích dẫn
1. Trằn trọc ngủ không được. ◇Thi Kinh 詩經: “Triển chuyển phản trắc” 輾轉反側 (Quan thư 關睢) Trằn trọc trở mình không ngủ. § Cũng viết là “triển chuyển” 展轉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xoay vần — Xoay trở không yên.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trằn trọc không yên
Bình luận 0