Có 3 kết quả:
展轉 triển chuyển • 輾轉 triển chuyển • 辗转 triển chuyển
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xoay vần — Xoay trở không yên.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
giản thể
Từ điển phổ thông
trằn trọc không yên
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0